Tàu sửa chữa 503
| Chiều dài | 99.98 M |
| Chiều rộng | 15.5 M |
| Mớm nước tàu | 4.3 M |
| Công suất máy | 900 CV |
| Vật liệu vỏ | Thép |
| Chiều dài | 99.98 M |
| Chiều rộng | 15.5 M |
| Mớm nước tàu | 4.3 M |
| Công suất máy | 900 CV |
| Vật liệu vỏ | Thép |
| Chiều dài | 39.83 M |
| Chiều rộng | 8.04 M |
| Mớm nước tàu | 2.9 M |
| Vật liệu vỏ | Thép |