Số TTTên thiết bịNăng lực sản xuấtĐơn vịSố lượng
01Bộ máy vi tính cài đặt chương trình phóng dạng, hạ liệu tôn vỏ tàu Bộ3
02Phần mềm phóng dạng, hạ liệu tol vỏ Turbo Nest 2012 + Khóa cứng.Bộ1
03Máy cắt thép bán tự độngCắt được tôn dày Max=45ly, khổ tôn 1600 x 6000 theo hình dạng, kích thước khác nhau.Máy1
04Máy cắt thép vạn năng Buffalo Cắt được tôn 25 ly; Khổ rộng 0,2mMáy1
05Máy cắt thép Westing house-48903Cắt được tôn 12 ly; Khổ 1500 x 6000Máy1
06Máy cắt thép Capacity-FamcoCắt được tôn 3 ly; Khổ 1500 x 6000Máy1
07Máy cắt Plasma + Gas MaxiGraph 2500 (Bộ điều khiển Hybrid300).Cắt được tôn 100mm (gas) và 25mm (plasma) theo chương trình điều khiển từ máy vi tính. Kích thước 13000x2300mmMáy1
08Máy cắt Plasma + Gas MaxiGraph 3500 (Bộ điều khiển Hybrid500).Cắt được tôn 150mm (oxy – gas) và 25mm (plasma) theo chương trình điều khiển từ máy vi tính. Kích thước 14000x2600mmMáy1
09Máy lốc tôn 3 trụcUốn được tôn 16 ly, khổ 1500 x 6000Máy1
10Máy uốn tôn thủy lực 2 trụUốn được tôn 16 ly, khổ 1500 x 6000Máy1
11Máy hàn 1 kìm MillerCông suất 11,2 kWMáy28
12Máy hàn 2 kìmCông suất 20 kWMáy12
13Máy hàn 8 kìmCông suất 75 kWMáy6
14Máy hàn bán tự độngCông suất 22 kWMáy2
15Máy hàn một chiềuCông suất 12 kWMáy2
16Máy hàn bán tự động Tig 315 RilandRilandMáy3
17Máy hàn bán tự động Mig Kemppi 510Mig Kemppi 510Máy1
18Máy hàn bán tự động TIG Kemppi 250TIG Kemppi 250Máy3
19Máy hàn hồ quang TIG AC/DC WP300 – U1366WP300Máy3
20Dây chuyền phun biXử lý tôn vỏ tàuBộ1
Các thiết bị khác cập nhật theo thời gian khi công ty được trang bị mới
Số TTTên công trình – thiết bịNăng lực sản xuấtĐơn vị tínhSố lượng
01Máy doa ngang 2H636f2Khoảng cách 2 trụ dao doa: 4000, Pmax = 10TMáy1
02Máy mài trục khuỷu M82 125Gia công được chi tiết: Dmax=1280, Lmax=5000Máy1
03Máy mài trục khuỷu M82 260Gia công được chi tiết: Dmax=580, Lmax=1600Máy1
04Máy khoan Jancy và NittoGia công được lỗ chi tiết: Dmax=50, Lmax=50Máy2
05Máy doa Block T8120 20Gia công được chi tiết: Dmax=200, Lmax=2000Máy1
06Máy tiện trục dài 1M63H- 8Gia công được chi tiết trục dài: Dmax= 630, Lmax=8000Máy1
07Máy tiện trục dài AxelsonGia công được chi tiết: Dmax=680, Lmax=6000Máy1
08Máy tiện Standard-6297Gia công được chi tiết:Dmax=400, Lmax=1500Máy1
09Máy tiện AxelsonGia công được chi tiết: Dmax=400, Lmax=2500Máy1
10Máy tiện C-620Gia công được chi tiết: Dmax=300, Lmax=1500Máy3
11Máy tiện Standard-6274Gia công được chi tiết:Dmax=300, Lmax=1500Máy1
12Máy tiện cơ khí Hà nội T – 630Gia công được chi tiết:Dmax=300, Lmax=1500Máy1
13Máy tiện cụt khôi phục X51Gia công được chi tiết có đường kính: Dmax=1200Máy1
14Máy tiện CincinnatiGia công được chi tiết: Dmax=300, Lmax=3000Máy1
15Máy tiện 1K62D- 03Gia công được chi tiết:Dmax=400, Lmax=1200Máy3
16Máy mài mặt phẳngGia công được chi tiết lớn nhất: 1200 x 400x 300Máy1
17Máy mài đứng hai đá các loạiMáy10
18Máy mài hai đáĐường kính đá mài Dmax=400Máy1
19Máy phay 6T13-29Gia công được chi tiết lớn nhất: 1200 x 500x 500Máy1
20Máy phay đứng X51Gia công chi tiết lớn nhất: 800 x 400x 400Máy1
21Máy phay ngang X62WGia công chi tiết lớn nhất: 1200 x 400x 300Máy1
22Máy phay đứng CincinnatriGia công được chi tiết lớn nhất: 1200 x 400x 300Máy1
23Máy xọc kim loại B5020Gia công được chi tiết: L=200Máy1
24Máy bào kim loại ngang B650Gia công được chi tiết: L=500Máy1
25Máy cưa sắt G-72Gia công được chi tiết: L=500Máy1
26Máy khoan đứng Cincinnati ND Khoan lỗ Dmax=40Máy2
27Máy phay công son 6T12Gia công chi tiết lớn nhất: 800 x 400x 400Máy1
28Máy doa ống bao trục c/vịtGia công được ống bao trục có: Dt=500, L=5000Máy1
Các thiết bị khác cập nhật theo thời gian khi công ty được trang bị mới
Số TTTên công trình – thiết bịNăng lực sản xuấtĐơn vị tínhSố lượng
01Máy mở đai ốc bằng khí nénMở được đai ốc M72Máy1
02Bơm tẩy rửa vệ sinh chi tiếtQ=0,7m3/giờ, P=135 KG/cm2Máy2
03Dàn thử động cơ dieselThử được 4 diesel 300CV cùng lúcDàn1
04Dàn thử bơm nướcThử được 4 bơm Q=60m3/giờ, P=200 mH2O cùng lúcDàn1
05Dàn thử bơm dầuThử được bơm Q=30m3/giờ, P=200 mH2ODàn1
06Dàn căn chỉnh bơm cao áp NC133Căn được bơm cao áp của diesel 12 xilanh, 300CVDàn1
07Thiết bị thử áp lực chi tiết máyÉp lực thử P=150 KG/cm2Cái1
08Máy nén khí để thử áp lựcQ=30m3/giờ, P=150 KG/cm2Máy1
Các thiết bị khác cập nhật theo thời gian khi công ty được trang bị mới
Số TTTên công trình – thiết bịNăng lực sản xuấtĐơn vị tínhSố lượng
01Máy uốn ống thủy lực CDW 27YUốn nguội được ống Dmax=114 x 8Máy1
02Máy uốn ống thủy lực H130Uốn nguội được ống Dmax=120 x 5Máy1
03Máy uốn ống thủy lựcUốn nguội được ống Dmax=89 x 4Máy2
04Máy uốn ống thủy lực 45Uốn nguội được ống Dmax=60 x 3,2Máy1
05Máy cắt ống HitachiCắt được ống Dmax=250 x 10Máy1
Các thiết bị khác cập nhật theo thời gian khi công ty được trang bị mới
Số TTTên công trình – thiết bịNăng lực sản xuấtĐơn vị tínhSố lượng
01Máy hàn bấm MT 3001Hàn bấm được tôn 3 x 3 lyMáy2
02Máy hàn bấm di động Sport 4500Hàn bấm được tôn 2 x 2 lyMáy1
03Máy hàn điện MillerCông suất 11KVAMáy4
04Đèn cắt Ôxy-AxêtylenBộ5
05Máy phun sơn CRACONăng suất phun: 50m2.một lớp/giờ.Máy1
06Máy khoan bànKhoan lỗ DMax=32Máy1
07Máy khoan cầm tayKhoan lỗ DMax=16Máy1
08Thiết bị bấm đầu cốt các loạiBấm được đầu cốt tới cỡ f30Bộ2
09Máy mài cầm tayMáy2
10Palăng xích 2,5TMáy2
11Bộ biến đổi điện DC 110/220VCông suất 45KVABộ3
12Bộ ổn áp biến đổi điện vô cấp 3pha-380V Công suất 50 KVABộ2
13Thiết bị thử tải vạn năngCông suất thử Max= 605KWCái1
14Thiết bị tẩm sấy môtơ điệnTẩm sấy được môtơ 150KWSét2
15Máy lái AUCT 12-10AUCT 12-10Máy1
16Bộ chia công suất model 11667B (Mỹ)Bộ1
17La bàn điện Mark 27 ModeMark 27 ModlCái1
18Thiết bị tẩy rửa, sấy các khối điện tửCái1
19Dàn thử máy điện vạn năng 500 KVA+CPTKDàn1
20Máy phát cao tần Leader LG3236Leader LG3236Máy1
Các thiết bị khác cập nhật theo thời gian khi công ty được trang bị mới
Số TTTên công trình – thiết bịNăng lực sản xuấtĐơn vị tínhSố lượng
01Máy cưa gỗ OliverCưa được gỗ dầy 200Máy2
02Máy cưa xẻ gỗ WiltonCưa xẻ gỗ tấm 500 x 200Máy1
03Máy cưa vòng CescentCưa được gỗ dầy 200Máy2
04Máy tiện gỗ Boke CraneTiện được gỗ: Dmax=250, Lmax=1500Máy1
05Máy bào gỗ liên hợpBào được gỗ tấm rộng 500Máy2
06Máy đánh bóng cầm tayĐể đánh bóng gỗMáy3
07Máy nén khí để vệ sinh chi tiếtQ=10 m3/giờ, P=7 KG/cm2 Máy1
08Máy nén khí phun cát Airman + 02 bồn phun.Q= 15m3/phút, P=10 KG/cm2 (làm sạch được 40m2tôn SA2/giờ)Máy1
09Máy nén khí phun cát + 02 bồn IngersollQ= 18m3/phút, P=10 KG/cm2 (làm sạch được 45m2tôn SA2/giờ)Máy2
10Máy phun sơn CRACOSơn một lớp được 150m2tôn /giờMáy2
11Máy phun cát động cơ điện 75kwQ= 18m3/phút, P=10 KG/cm2 (làm sạch được 55m2tôn SA2/giờ)Máy1
12Máy phun sơn IWASơn một lớp được 200m2tôn /giờMáy1
13Máy nén khí để phun sơnQ= 15 m3/giờ, P=7 KG/cm2Máy2
Các thiết bị khác cập nhật theo thời gian khi công ty được trang bị mới
Số TTTên công trình – thiết bịNăng lực sản xuấtĐơn vị tínhSố lượng
01Máy đo độ dày tôn vỏ AD-3253BĐo chiều dày tôn từ 1,5 – 200mmMáy3
02Máy đo độ dày lớp phủĐo chiều dày lớp phủ từ :0 – 200mMáy1
03Thiết bị đo tốc độ từ xaThang đo: 0 – 20.000v/phCái1
04Thiết bị đo nhiệt độ từ xaThang đo tới 500oCCái2
05Dụng cụ đo độ cách điệnĐiện áp thử 1.000VCái4
06Dụng cụ đo độ cách điệnĐiện áp thử 2.500VCái2
07Dụng cụ đo điện vạn năngThang đo:2500A, 2000V, Cos, 2500Mêga ômCái4
08Dụng cụ đo điện vạn năngThang đo:1000A, 1000V, Cosφ, 500Mêga ômCái6
09Thiết bị đo công suất mức tín hiệu 8651ACái1
10Thiết bị kiểm tra lỗi đường dây bằng sóng SEBA LMG 202SEBA LMG 202Cái1
11Thiết bị kiểm tra lỗi đường dây bằng sóng LaseCái1
Other devices update from time to time when the company is equipped with a new one
Số TTTên công trình – thiết bịNăng lực sản xuấtĐơn vị tínhSố lượng
01Xe vận chuyển tổng đoạn Tải trọng nâng 200TXe1
02Xe cẩu bánh lốp KATOTải trọng nâng 70TXe1
03Xe cẩu bánh lốp XCMG Tải trọng nâng 30TXe1
04Xe cẩu bánh xích Wasington 60tấnTải trọng nâng 35TXe1
05Xe cẩu LorainTải trọng nâng 7TXe1
06Xe cẩu WirkerTải trọng nâng 5TXe1
07Xe cẩu BLHTải trọng nâng 5TXe1
08Xe nâng thủy lựcTải trọng nâng 5TXe2
09Xe nâng thủy lựcTải trọng nâng 2TXe2
10Xe cẩu bánh lốpTải trọng nâng 30TXe1
11Tàu kéo HQ977Công suất 600CV, lực kéo 4,5tấnTàu1
12Tàu kéo HQ-1105Tàu1
Các thiết bị khác cập nhật theo thời gian khi công ty được trang bị mới
Số TTTên công trình – thiết bịNăng lực sản xuấtĐơn vị tínhSố lượng
01Máy phát điện Allis-Cholmers 150kWMáy1
02Máy phát điện 275kW Hữu ToànMáy1
03Máy phát điện 60 kW Libi Máy1
04Trạm biến áp 22kV/400V-1000KVA Việt NamTrạm3
05Trạm biến áp 22kV/400V-2000KVAViệt NamTrạm1
06Trạm biến áp 22kV/400V-400KVATrạm1
07Bộ nguồn ổn áp 3 pha 50kVABộ2
08Bộ nguồn 1 chiều 380V/220VDC/100ABộ4
Other devices update from time to time when the company is equipped with a new one
WordPress Lightbox Plugin